Có 2 kết quả:
武艺高强 wǔ yì gāo qiáng ㄨˇ ㄧˋ ㄍㄠ ㄑㄧㄤˊ • 武藝高強 wǔ yì gāo qiáng ㄨˇ ㄧˋ ㄍㄠ ㄑㄧㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
highly skilled in martial arts
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
highly skilled in martial arts
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0